
Lĩnh vực kinh doanh
NGÀNH NGHỀ KINH DOANH
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16210 |
2 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
3 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
01500 |
4 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
5 |
Chăn nuôi lợn |
01450 |
6 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
01300 |
7 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
8 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
30920 |
9 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
10 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
11 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
68200 |
12 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
02220 |
13 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
20120 |
14 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82300 |
15 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
20110 |
16 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
17 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
17010 |
18 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
16230 |
19 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16220 |
20 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
21 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
09900 |
22 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
08990 |
23 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
24 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
82990 |
25 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68100 |
26 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
66190 |
27 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
28 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
29 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
38210 |
30 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
32900 |
31 |
Sản xuất pin và ắc quy |
27200 |
32 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
33 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25910 |
34 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25110 |
35 |
Đúc sắt thép |
24310 |
36 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
24100 |
37 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
20290 |
38 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
42900 |
39 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
40 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
41 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
42 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
43 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
44 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
45 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
46 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
47 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
48 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
49 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
50 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
51 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
Ngành nghề hoạt động chính hiện nay:
- Sản xuất chế biến gỗ ép, ván dán, ván lạng, ván ghép thanh, ván ghép tấm, ván ép phủ fim đen nâu đỏ các màu khác nhau.
- Xuất khẩu các sản phẩm ván ép cao cấp đi Nhật, Trung đông, Ấn độ, Malaisia, Thai Land, Hàn Quốc. Sản phẩm đầu ra của nhà máy là 100% xuất khẩu thị trường Quốc tế.
- Nhập khẩu gỗ nguyên liệu cho sản xuất chế biến gỗ.
- Chế biến nông lâm sản.
- Trồng rừng, khai thác rừng trồng sản xuất.
- Cung cấp công nghệ thiết bị xử lý môi trường cho rác thải sinh hoạt, công nghiệp...
- Phân phối sản phẩm điện năng lượng mặt trời
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp.
- Sản xuất lắp ráp và kinh doanh xe đạp điện
- Cung cấp vật tư thiết bị công trình công nghiệp dân dụng.
- Thầu xây lắp công trình lớn cấp Quốc tế.
- Công ty trực tiếp đầu tư các Nhà máy sản xuất chế biến gỗ, xe máy điện, nhà máy điện năng lượng mặt trời, khai thác hạ tầng khu công nghiệp, đầu tư kinh doanh khách sạn nhà hàng...